Túi sơ cấp cứu, túi cứu thương chuyên dụng, túi y tế theo thông tư 19, đủ loại B
Túi cấp cứu, túi cứu thương, túi y tế theo thông tư 19, đủ loại A B C bao gồm các danh mục sản phẩm dụng cụ y tế cấp cứu sơ cứu theo phụ lục đúng theo quy định của Bộ Y Tế mà các cơ quan ban ngành, cơ sở PCCC cần tuân thủ trang bị.
Gọi ngay: 0907 101 288 để đặt hàng và nhận thêm tư vấn.
Túi cấp cứu, túi cứu thương, túi y tế theo thông tư 19, đủ loại A tại pccchuongduong.vn được trang bị đầy đủ các dụng cụ, thiết bị y tế. Các doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh, xưởng sản xuất, công ty phải đảm bảo khi cần cấp cứu hoặc cứu thương cho người bị nạn, nhân viên, công nhân,…đang làm việc tại đây.
Túi cấp cứu, túi cứu thương, túi y tế theo thông tư 19, đủ loại A cần là có. Khi xảy ra tại nạn phải có ngay túi y tế cứu thương để chăm sóc, sơ cứu người bị nạn nhanh chóng. Cũng như tránh việc bị phạt bởi cơ quan chức năng mỗi khi có kiểm tra vì lỗi không trang bị đẩy đủ các trang thiết bị sơ cấp cứu theo quy định.
Quy định về Túi cấp cứu, túi cứu thương, túi y tế theo thông tư 19, đủ loại B
(Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2016/TT-BYT ngày 30 tháng 6 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
QUY ĐỊNH VỀ TÚI SƠ CỨU TẠI NƠI LÀM VIỆC
3. Quy định nội dung trang bị cho 01 túi
STT | Yêu cầu trang bị tối thiểu | Túi A | Túi B | Túi C |
1 | Băng dính (cuộn) | 02 | 02 | 04 |
2 | Băng kích thước 5 x 200 cm (cuộn) | 02 | 04 | 06 |
3 | Băng kích thước 10 x 200 cm (cuộn) | 02 | 04 | 06 |
4 | Băng kích thước 15 x 200 cm (cuộn) | 01 | 02 | 04 |
5 | Băng tam giác (cái) | 04 | 04 | 06 |
6 | Băng chun | 04 | 04 | 06 |
7 | Gạc thấm nước (10 miếng/gói) | 01 | 02 | 04 |
8 | Bông hút nước (gói) | 05 | 07 | 10 |
9 | Garo cao su cỡ 6 x 100 cm (cái) | 02 | 02 | 04 |
10 | Garo cao su cỡ 4 x 100 cm (cái) | 02 | 02 | 04 |
11 | Kéo cắt băng | 01 | 01 | 01 |
12 | Panh không mấu thẳng kích thước 16 – 18 cm | 02 | 02 | 02 |
13 | Panh không mấu cong kích thước 16- 18 cm | 02 | 02 | 02 |
14 | Găng tay khám bệnh (đôi) | 05 | 10 | 20 |
15 | Mặt nạ phòng độc thích hợp | 01 | 01 | 02 |
16 | Nước muối sinh lý NaCl 9 ‰ (lọ 500ml) | 01 | 03 | 06 |
17 | Dung dịch sát trùng (lọ): | |||
– Cồn 70° | 01 | 01 | 02 | |
– Dung dịch Betadine | 01 | 01 | 02 | |
18 | Kim băng an toàn (các cỡ) | 10 | 20 | 30 |
19 | Tấm lót nilon không thấm nước | 02 | 04 | 06 |
20 | Phác đồ sơ cứu | 01 | 01 | 01 |
21 | Kính bảo vệ mắt | 02 | 04 | 06 |
22 | Phiếu ghi danh mục trang thiết bị có trong túi | 01 | 01 | 01 |
23 | Nẹp cổ (cái) | 01 | 01 | 02 |
24 | Nẹp cánh tay (bộ) | 01 | 01 | 01 |
25 | Nẹp cẳng tay (bộ) | 01 | 01 | 01 |
26 | Nẹp đùi (bộ) | 01 | 01 | 02 |
27 | Nẹp cẳng chân (bộ) | 01 | 01 | 02 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.